Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gia tư


d. Của cải riêng của một nhà: Gia tư nghỉ cũng thường thường bậc trung (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.